Seafood
18 May, 2020
Total vocabularies: 289
Minutes to read: 3
Topic: Food
You can click on any word or phrase to quickly see its meaning, definition, image, pronunciation,...
Seafood is any form of sea life regarded as food by humans, prominently including fish, shellfish and crustaceans .

Hải sản là bất kỳ dạng sinh vật biển nào được con người coi là thức ăn, bao gồm cá, động vật có vỏ và động vật giáp xác.

It may be humanity's most important food, furnishing about 15 percent of the world population's protein intake.

Nó có thể là thực phẩm quan trọng nhất của loài người, cung cấp khoảng 15% lượng protein của dân số thế giới.

Over one billion people rely on seafood as their primary source of animal protein.

Hơn một tỷ người tin cậy vào hải sản như nguồn cung cấp protein động vật chính.

Most nontoxic aquatic species are exploited for food by humans.

Hầu hết các loài thủy sản không độc hại đều bị con người khai thác làm thực phẩm.

Even those with toxic properties , such as certain blowfish , can be prepared so as to circumvent harm to the consumer.

Ngay cả những loại có đặc tính độc hại, chẳng hạn như một số loại cá nóc, có thể được chuẩn bị để tránh gây hại cho người tiêu dùng.

The harvesting of wild seafood is usually known as fishing or hunting, while the cultivation and farming of seafood is known as aquaculture or fish farming (in the case of fish).

Việc thu hoạch hải sản tự nhiên thường được gọi là đánh bắt hoặc săn bắn, trong khi việc trồng trọt và nuôi trồng hải sản được gọi là nuôi trồng thủy sản hoặc nuôi cá (trong trường hợp cá).

Fish are cooked whole or cut into steaks , fillets , or chunks .

Cá được nấu chín nguyên con hoặc cắt thành nhiều miếng, phi lê, hoặc khúc.

The UK Food Standards Agency recommends that at least two portions of seafood should be consumed each week, one of which should be oil-rich .

Cơ quan Tiêu chuẩn Thực phẩm Vương quốc Anh khuyến cáo rằng nên tiêu thụ ít nhất hai phần hải sản mỗi tuần, một phần trong số đó nên chứa nhiều dầu.

Historically, marine mammals such as whales , dolphins and seals have been eaten as food, though that happens to a lesser extent in modern times.

Trong lịch sử, các loài động vật biển có vú như cá voi, cá heo và hải cẩu đã được ăn như thức ăn, mặc dù điều đó xảy ra ở mức độ ít hơn trong thời hiện đại.

The harvesting, processing, and consuming of seafoods are ancient practices.

Thu hoạch, chế biến và tiêu thụ hải sản là những tập quán cổ xưa.

Findings in a sea cave at Pinnacle Point in South Africa indicate Homo sapiens (modern humans) harvested marine life as early as 165,000 years ago.

Những phát hiện trong một hang động biển tại Pinnacle Point ở Nam Phi cho thấy người Homo sapiens (người hiện đại) đã thu hoạch sinh vật biển sớm nhất từ 165.000 năm trước.

Early examples of permanent settlements , such as those at Lepenski Vir, were almost always associated with fishing as a major source of food.

Những ví dụ ban đầu về các khu định cư lâu dài, chẳng hạn như ở Lepenski Vir, hầu như luôn gắn liền với việc đánh bắt cá như một nguồn thực phẩm chính.

The ancient River Nile was full of fish.

Sông Nile cổ đại đầy cá.

Fresh and dried fish were a staple food for much of the population.

Cá tươi và khô là thực phẩm chủ yếu của nhiều người dân.

The Egyptians had implements and methods for fishing.

Người Ai Cập có các dụng cụ và phương pháp đánh bắt cá.

These are illustrated in tomb scenes, drawings, and papyrus documents .

Những điều này được minh họa trong cảnh lăng mộ, bản vẽ và tài liệu giấy cói.

Fishing scenes are rarely represented in ancient Greek culture, a reflection of the low social status of fishing.

Cảnh đánh cá hiếm khi được thể hiện trong văn hóa Hy Lạp cổ đại, phản ánh tình trạng xã hội thấp của nghề đánh cá.

Pictorial evidence of Roman fishing comes from mosaics .

Bằng chứng hình ảnh về đánh bắt cá của người La Mã đến từ tranh ghép.

In medieval times , seafood was less prestigious than other animal meats, and often seen as merely an alternative to meat on fast days .

Vào thời trung cổ, hải sản kém uy tín hơn so với các loại thịt động vật khác, và thường được xem như một loại thực phẩm thay thế cho thịt vào những ngày ăn chay.

Still, seafood was the mainstay of many coastal populations.

Tuy nhiên, hải sản vẫn là mặt hàng chính của nhiều người dân ven biển.

Today, Iceland, Japan, and Portugal are the greatest consumers of seafood per capital in the world.

Ngày nay, Iceland, Nhật Bản và Bồ Đào Nha là những nước tiêu thụ thủy sản lớn nhất tại mỗi thủ đô trên khắp thế giới.

Edible sea plants such as some seaweeds and microalgae are widely eaten as sea vegetables around the world, especially in Asia.

Thực vật biển có thể ăn được như một số loài rong biển và vi tảo được dùng làm rau biển trên khắp thế giới, đặc biệt là ở Châu Á.

In Japan, sushi has traditionally been considered a delicacy .

Ở Nhật Bản, sushi truyền thống được coi là một món ăn ngon.

Sushi is made of vinegared rice , usually with some sugar and salt, accompanying a variety of ingredients , such as seafood, vegetables, and occasionally tropical fruits .

Sushi được làm từ gạo ngâm giấm, thường có thêm chút đường và muối, đi kèm với nhiều loại nguyên liệu khác nhau, chẳng hạn như hải sản, rau và đôi khi là trái cây nhiệt đới.

It is often served with pickled ginger (gari), wasabi, and soy sauce .

Nó thường được phục vụ với gừng ngâm (gari), mù tạt và nước tương.

The original type of sushi, nare-zushi, was first developed in Southeast Asia and then spread to southern China before its introduction to Japan sometime around the 8th century AD .

Loại sushi ban đầu, sushi lên men (hay còn gọi là nare-zushi), lần đầu tiên được phát triển ở Đông Nam Á và sau đó lan rộng đến miền nam Trung Quốc trước khi du nhập vào Nhật Bản vào khoảng thế kỷ thứ 8 sau Công nguyên.

In the United States, the term "seafood" is extended to fresh water organisms eaten by humans, so all edible aquatic life may be referred to as "seafood".

Tại Hoa Kỳ, thuật ngữ "hải sản" được mở rộng cho các sinh vật nước ngọt được con người ăn, vì vậy tất cả các sinh vật sống dưới nước ăn được có thể được gọi là "hải sản".

The most widely served seafood in the US is shrimp.

Hải sản được phục vụ rộng rãi nhất ở Mỹ là tôm.

Shrimps are used in a variety of dishes and can be baked, boiled, fried, and grilled on a barbecue .

Tôm được sử dụng trong nhiều món ăn và có thể được nướng, luộc, chiên, nướng cả con trên vỉ nướng.

Some popular shrimp dishes include gumbo , prawn cocktail, and shrimp creole.

Một số món có tôm phổ biến bao gồm món súp đặc gumbo, cocktail tôm và creole tôm.

Salmon and tuna are tied as the second most popular seafood consumed by Americans.

Cá hồi và cá ngừ được coi là loại hải sản phổ biến thứ hai được người Mỹ tiêu thụ.

These two types of fish have long been favorite ingredients for uncomplicated meals such as sandwiches and salads.

Hai loại cá này từ lâu đã trở thành nguyên liệu yêu thích cho những bữa ăn đơn giản như bánh mì kẹp và salad.

Tăng