How Is Modern Technology Improving Our Health? (Part 1)
20 Jul, 2020
Total vocabularies: 350
Minutes to read: 4
Topic: Technology
You can click on any word or phrase to quickly see its meaning, definition, image, pronunciation,...
Medicine and technology go hand in hand whether we realize it or not.

Y học và công nghệ luôn song hành với nhau cho dù chúng ta có nhận ra hay không.

How much of a difference is there for the average hospital stay, operation, doctor's appointment or even managing a chronic illness compared to those of the past?

Có sự khác biệt bao nhiêu về thời gian nằm viện trung bình, phẫu thuật, gặp gỡ bác sĩ hoặc thậm chí quản lý bệnh mãn tính so với những người trước đây?

What key developments have pushed the boundaries of the medical world and allowed professionals to care for and treat patients much more effectively?

Những phát triển quan trọng nào đã đẩy ranh giới của thế giới y tế và cho phép các chuyên gia chăm sóc và điều trị bệnh nhân hiệu quả hơn nhiều?

Well if you want to find out, you're in the right place!

Vâng, nếu bạn muốn tìm hiểu, bạn đang ở đúng nơi!

Wearable technology is becoming a huge way of improving our health, allowing continuous and discrete monitoring of vital signs.

Công nghệ đeo tay đang trở thành một phương thức cải thiện sức khỏe rất lớn của chúng ta, cho phép theo dõi liên tục và rời rạc các dấu hiệu quan trọng.

2016 saw massive leaps in this area, with Royal Philips releasing a medical-grade biosensor patch aimed at hospital patients .

Năm 2016 chứng kiến những bước nhảy vọt lớn trong lĩnh vực này, với việc Royal Philips phát hành miếng dán cảm biến sinh học cấp y tế dành cho bệnh nhân bệnh viện.

It measures vital signs like respiratory rate and sends the data to app-based software via Bluetooth to inform a clinician of any issues.

Nó đo các dấu hiệu quan trọng như nhịp thở và gửi dữ liệu đến phần mềm dựa trên ứng dụng qua Bluetooth để thông báo cho bác sĩ lâm sàng về bất kỳ vấn đề nào.

GreatCall released Lively Wearable , a wrist or lanyard device that has a button that connects to a specialist team in an emergency.

GreatCall đã phát hành Lively Wearable, một thiết bị đeo tay hoặc dây buộc có nút kết nối với nhóm chuyên gia trong trường hợp khẩn cấp.

However, not all wearable devices are for emergencies .

Tuy nhiên, không phải thiết bị đeo nào cũng dành cho trường hợp khẩn cấp.

In the UK, The NHS (National Health Service) trialed a digital coaching device for patients with type 1 and 2 diabetes .

Ở Anh, NHS (Dịch vụ Y tế Quốc gia) đã thử nghiệm một thiết bị huấn luyện kỹ thuật số cho bệnh nhân tiểu đường loại 1 và 2.

This was to manage their condition following reports in 2015 that over 20% of diabetes patients had an avoidable hypoglycaemic episode in hospital.

Điều này là để quản lý tình trạng của họ sau các báo cáo vào năm 2015 rằng hơn 20% bệnh nhân tiểu đường có một đợt hạ đường huyết có thể tránh được trong bệnh viện.

All these devices are essentially a way of monitoring a condition, stopping unnecessary hospital trips and potentially life-threatening emergencies .

Tất cả các thiết bị này về cơ bản là một cách để theo dõi tình trạng bệnh, dừng các chuyến đi bệnh viện không cần thiết và các trường hợp khẩn cấp có thể đe dọa tính mạng.

Technology provides one of the biggest improvements to our health, especially in the near future, is 3D printing .

Công nghệ cung cấp một trong những cải tiến lớn nhất cho sức khỏe của chúng ta, đặc biệt là trong tương lai gần, là in 3D.

When Charles W Hull filed his patent for the 3D printer, he never thought that the device would become so popular in the medical world.

Khi Charles W Hull nộp bằng sáng chế cho máy in 3D, ông chưa bao giờ nghĩ rằng thiết bị này lại trở nên phổ biến trong thế giới y tế.

The first major use surgically was in 1999 when an artificial bladder was transplanted into a patient for the first time.

Lần đầu tiên được sử dụng chính trong phẫu thuật là vào năm 1999 khi lần đầu tiên một bàng quang nhân tạo được cấy ghép vào một bệnh nhân.

A biodegradable scaffold of their bladder based on a CT scan and cultivated tissue layered upon it.

Một giàn giáo có thể phân hủy sinh học của bàng quang của họ dựa trên chụp CT và các mô được nuôi cấy xếp lớp trên đó.

The next leap came with organ printing utilizing a bio-ink replicating tissue, the first example being a non-living kidney printed in 2002.

Bước nhảy vọt tiếp theo đến với việc in nội tạng bằng cách sử dụng mô tái tạo mực sinh học, ví dụ đầu tiên là một quả thận không sống được in vào năm 2002.

In 2016, scientists created the Integrated Organ and Printing System or ITOP which uses biodegradable plastic to print tissue shapes and a water-based ink to hold cells and micro-channels open to let air and nutrients flow through.

Vào năm 2016, các nhà khoa học đã tạo ra Hệ thống In và Nội tạng Tích hợp hay còn gọi là ITOP, sử dụng nhựa phân hủy sinh học để in các hình dạng mô và mực gốc nước để giữ các tế bào và các kênh vi mô mở ra để không khí và chất dinh dưỡng đi qua.

3D printing is an astonishing subject and could easily have an entire article written on its own with so many enormous leaps in this field.

In 3D là một chủ đề đáng kinh ngạc và có thể dễ dàng có toàn bộ một bài báo được viết riêng với rất nhiều bước tiến to lớn trong lĩnh vực này.

The main problem with 3D biological printing is keeping the cells alive.

Vấn đề chính của in sinh học 3D là giữ cho các tế bào sống.

This is what scientists across the world are trying to crack.

Đây là điều mà các nhà khoa học trên khắp thế giới đang cố gắng khám phá.

But rest assured, when this has been mastered , organ printing will become a huge leap forward, especially for those on the transplant list, and the ITOP seems to be the device leading the charge.

Nhưng hãy yên tâm, khi điều này đã được làm chủ, việc in nội tạng sẽ trở thành một bước tiến vượt bậc, đặc biệt là đối với những người nằm trong danh sách cấy ghép và ITOP dường như là thiết bị dẫn đầu.

Robotic surgery , a far-off concept, is never to be seen in our lifetimes , but this couldn't be further from the truth.

Phẫu thuật bằng robot, một khái niệm xa vời, chưa bao giờ được thấy trong cuộc đời chúng ta, nhưng điều này không thể xa hơn sự thật.

The DaVinci Si is a piece of equipment used in many surgeries in the US including myomectomy, the removal of certain tumors .

DaVinci Si là một thiết bị được sử dụng trong nhiều cuộc phẫu thuật ở Mỹ, bao gồm cả phẫu thuật cắt bỏ cơ, loại bỏ một số khối u.

This system gives surgeons complete control of the operation and provides much less scarring, pain during healing and recovery time as well as drastically lowering the risk of infection .

Hệ thống này cho phép bác sĩ phẫu thuật kiểm soát hoàn toàn hoạt động và ít để lại sẹo, đau đớn trong thời gian chữa bệnh và phục hồi cũng như giảm đáng kể nguy cơ nhiễm trùng.

As of yet, there are no fully automated surgical procedures but there are numerous studies being carried out.

Cho đến nay vẫn chưa có quy trình phẫu thuật hoàn toàn tự động nhưng có rất nhiều nghiên cứu đang được thực hiện.

It's only a matter of time until you will go in for major surgery , get patched up, and be on your way the next day.

Chỉ còn là vấn đề thời gian cho đến khi bạn đi phẫu thuật lớn, vá lại và lên đường vào ngày hôm sau.

An unbelievable achievement all down to advancements in technology.

Một thành tựu không thể tin được nhờ vào những tiến bộ trong công nghệ.

Computer diagnosis is becoming a more and more cost-effective and feasible option, already being trialed by some hospitals across the world, and why not?

Chẩn đoán bằng máy tính ngày càng trở thành một phương án khả thi và hiệu quả hơn về chi phí, đã được một số bệnh viện trên toàn thế giới thử nghiệm, và tại sao không?

Computers are infinitely quicker and less accident-prone .

Máy tính nhanh hơn vô cùng và ít xảy ra tai nạn hơn.

A supercomputer called Watson (the same one that beat Jeopardy!) created by IBM is to help physicians diagnose patients and recommend treatments .

Một siêu máy tính có tên Watson (cùng loại đã đánh bại Jeopardy!) Do IBM tạo ra, nhằm giúp các bác sĩ chẩn đoán bệnh nhân và đề xuất phương pháp điều trị.

Doctors will use Watson to follow patient history, stay up-to-date on medical research, and work out treatment options.

Các bác sĩ sẽ sử dụng Watson để theo dõi lịch sử bệnh nhân, cập nhật các nghiên cứu y tế và đưa ra các phương án điều trị.

Tăng