Back
Conglomerate

Conglomerate

(n)
UK
kənˈɡlɒmərət
US
kənˈɡlɑːmərət
Definition: A thing consisting of a number of different and distinct parts or items that are grouped together.
Meaning: Công ty hỗn hợp (doanh nghiệp bao gồm một công ty chính và nhiều công ty chi nhánh thuộc nhiều ngành khác nhau)
Not Common