Back
Samurai

Samurai

(n)
UK
ˈsæmuraɪ
US
ˈsæmuraɪ
Definition: A member of a powerful military caste in feudal japan.
Meaning: Tầng lớp võ sĩ của nhật bản; người thị vệ, cận vệ (thời phong kiến tại nhật bản)
Not Common
How to use "Samurai" vocabulary in sentence (example)

Swimming was known to be a noble skill for Japanese samurai.

View more