Back
Whiskey

Whiskey

(n)
UK
ˈwɪs.ki
US
ˈwɪs.ki
Definition: An alcoholic beverage produced from grains by fermentation and distillation
Meaning: Một loại đồ uống có chứa cồn được sản xuất từ ngũ cốc bằng cách lên men và chưng cất
Not Common
How to use "Whiskey" vocabulary in sentence (example)

In Yukon, Canada, there is a bar where you can order a Sourtoe Cocktail - containing an actual toe in a shot of whiskey!

View more

Indians consume the most whiskey of any country;

View more