Trở về Hướng dẫn sử dụng bảng phiên âm tiếng Anh (IPA) - Cách phát âm chuẩn quốc tế
Phụ âm vô thanhPhụ âm hữu thanhðthis/ðɪs/
mother/ˈmʌð.ə(r)/
ʒpleasure/ˈpleʒ.ə(r)/
vision/ˈvɪʒən/
Phụ âm khácŋsing/sɪŋ/
finger/ˈfɪŋ.gə(r)/
Nguyên âm ngắnihappy/ˈhæpi/
family/ˈfæməli/
Nguyên âm dàiɑːarm/ɑːm/
father/ˈfɑːðə(r)/
Nguyên âm đôiʊəpure/pjʊə(r)/
tourist/ˈtʊərɪst/