Trang chủ
Bài đọc
Từ vựng
Blog
Ngôn ngữ
Trang chủ
Bài đọc
Từ vựng
Blog
Trở về
Pony
(n)
Anh
ˈpəʊni
Mỹ
ˈpəʊni
Giải nghĩa: A horse of a small breed, especially one below 15 hands (or 14 hands 2 inches).
Nghĩa: Ngựa giống lùn hay còn gọi là ngựa lùn (dòng ngựa có vóc dáng thấp nhỏ, cao khoảng 14,2 gang tay)
Không phổ biến
Cách sử dụng từ vựng "Pony" trong câu (ví dụ)
By contrast, the smallest horse ever was a tiny 14-inch
pony
from New Hampshire.
Xem thêm
Chơi game và khám phá
Ettip - Học từ vựng qua trò chơi và khám phá những điều thú vị.
Giới thiệu
Ettip được tạo ra để việc học tiếng Anh luôn vui vẻ và hữu ích.
Về Ettip
Chính sách bảo mật
Điều khoản & điều kiện
Liên hệ
Email
[email protected]
Group
Ettip
Fanpage
Học từ vựng
Your browser does not support JavaScript!