Trở về
Gems

Gems

(n)
Anh
ʤɛmz
Mỹ
ʤɛmz
Giải nghĩa: Gems and gems
Nghĩa: Những viên ngọc, đá quý
Không phổ biến
Cách sử dụng từ vựng "Gems" trong câu (ví dụ)

A thief took $28 million worth of gems in 2007 after gaining the guards trust at an Antwerp Bank by repeatedly offering them chocolate.

Xem thêm