Trở về
Cycles

Cycles

(n)
Anh
ˈsaɪklz
Mỹ
ˈsaɪkəlz
Giải nghĩa: Cycle, cycle
Nghĩa: Chu kỳ, chu trình
Không phổ biến
Cách sử dụng từ vựng "Cycles" trong câu (ví dụ)

One GHz is one billion cycles per second.

Xem thêm