Trở về
Snorkeling

Snorkeling

(n)
Anh
ˈsnɔːr.kəl.ɪŋ
Mỹ
ˈsnɔː.kəl.ɪŋ
Giải nghĩa: Snorkeling and swimming goggles
Nghĩa: Môn thể thao lặn với ống thở và kính bơi
Không phổ biến
Cách sử dụng từ vựng "Snorkeling" trong câu (ví dụ)

Snorkeling and scuba-diving are two of the main activities which tourists enjoy while visiting this country.

Xem thêm