Trở về
Venison

Venison

(n)
Anh
ˈvenɪsn
Mỹ
ˈvenɪsn
Giải nghĩa: Meat from a deer.
Nghĩa: Thịt thú rừng săn được; Thịt hươu, thịt nai (dùng để ăn)
Không phổ biến