Trở về
Landmass

Landmass

(n)
Anh
ˈlænd.mæs
Mỹ
ˈlænd.mæs
Giải nghĩa: Adjacent land surrounded by ocean
Nghĩa: Vùng đất liền kề được bao quanh bởi đại dương
Không phổ biến
Cách sử dụng từ vựng "Landmass" trong câu (ví dụ)

Three quarters of the city's landmass is rural.

Xem thêm