Trở về
Mosaics

Mosaics

(n)
Anh
məʊˈzeɪɪks
Mỹ
moʊˈzeɪɪks
Giải nghĩa: Mosaic, mosaic
Nghĩa: Đồ khảm, thể khảm
Không phổ biến
Cách sử dụng từ vựng "Mosaics" trong câu (ví dụ)

Pictorial evidence of Roman fishing comes from mosaics.

Xem thêm