Trở về
Gold leaf

Gold leaf

(n)
Anh
gəʊld liːf
Mỹ
goʊld lif
Giải nghĩa: Gold that has been beaten into a very thin sheet, used in gilding.
Nghĩa: Lá vàng (vàng đã được rèn thành các tấm mỏng bằng cách nung vàng và thường được dùng để mạ vàng)
Ít phổ biến
Cách sử dụng từ vựng "Gold leaf" trong câu (ví dụ)

The burger costs around £1200 ($1500) and consists of a Kobe and Wagyu patty garnished in gold leaf, with lobster, caviar, venison, a duck egg and black truffle.

Xem thêm