Trang chủ
Bài đọc
Từ vựng
Blog
Ngôn ngữ
Trang chủ
Bài đọc
Từ vựng
Blog
Trở về
Food energy
(n)
Anh
fuːd ˈɛnərdʒi
Mỹ
fuːd ˈɛnərdʒi
Giải nghĩa: The source of chemical energy that animals obtain from food through cellular respiration
Nghĩa: Nguồn năng lượng hóa học mà các loài vật lấy từ thức ăn thông qua quá trình hô hấp của tế bào
Ít phổ biến
Cách sử dụng từ vựng "Food energy" trong câu (ví dụ)
One chocolate chip gives an adult enough
food energy
to walk 150 feet.
Xem thêm
Chơi game và khám phá
Ettip - Học từ vựng qua trò chơi và khám phá những điều thú vị.
Giới thiệu
Ettip được tạo ra để việc học tiếng Anh luôn vui vẻ và hữu ích.
Về Ettip
Chính sách bảo mật
Điều khoản & điều kiện
Liên hệ
Email
[email protected]
Group
Ettip
Fanpage
Học từ vựng
Your browser does not support JavaScript!