Trở về
Stallion

Stallion

(n)
Anh
ˈstæliən
Mỹ
ˈstæliən
Giải nghĩa: An uncastrated adult male horse.
Nghĩa: Ngựa giống, ngựa đực không hiến
Không phổ biến
Cách sử dụng từ vựng "Stallion" trong câu (ví dụ)

A male horse is called a stallion and a female horse is a mare.

Xem thêm