Trở về
Seats

Seats

(n)
Anh
siːts
Mỹ
sits
Giải nghĩa: Chairs, seats (cars, planes, ...)
Nghĩa: Những chiếc ghế, chỗ ngồi (xe hơi, máy bay,...)
Ít phổ biến
Cách sử dụng từ vựng "Seats" trong câu (ví dụ)

The seats even have a line of 'V's running from top to bottom just in case you forgot the model!

Xem thêm