Trang chủ
Bài đọc
Từ vựng
Blog
Ngôn ngữ
Trang chủ
Bài đọc
Từ vựng
Blog
Trở về
Clock rate
(n)
Anh
klɒk reɪt
Mỹ
klɑk reɪt
Giải nghĩa: Clock speed; clock rate
Nghĩa: Tốc độ xung nhịp; tỷ suất đồng hồ
Không phổ biến
Cách sử dụng từ vựng "Clock rate" trong câu (ví dụ)
The
clock rate
, or speed of a CPU's internal parts, is measured in hertz (Hz).
Xem thêm
Chơi game và khám phá
Ettip - Học từ vựng qua trò chơi và khám phá những điều thú vị.
Giới thiệu
Ettip được tạo ra để việc học tiếng Anh luôn vui vẻ và hữu ích.
Về Ettip
Chính sách bảo mật
Điều khoản & điều kiện
Liên hệ
Email
support@ettip.com
Group
Ettip
Fanpage
Học từ vựng
Your browser does not support JavaScript!