Trang chủ
Bài đọc
Từ vựng
Blog
Ngôn ngữ
Trang chủ
Bài đọc
Từ vựng
Blog
Trở về
Cherry blossoms
(n)
Anh
ˈʧɛri ˈblɒsəmz
Mỹ
ˈʧɛri ˈblɑsəmz
Giải nghĩa: A cherry blossom is a flower of many trees of genus Prunus or Prunus subg.
Nghĩa: Những bông hoa anh đào
Không phổ biến
Cách sử dụng từ vựng "Cherry blossoms" trong câu (ví dụ)
How about seeing
cherry blossoms
in Tokyo, Japan?
Xem thêm
Chơi game và khám phá
Ettip - Học từ vựng qua trò chơi và khám phá những điều thú vị.
Giới thiệu
Ettip được tạo ra để việc học tiếng Anh luôn vui vẻ và hữu ích.
Về Ettip
Chính sách bảo mật
Điều khoản & điều kiện
Liên hệ
Email
[email protected]
Group
Ettip
Fanpage
Học từ vựng
Your browser does not support JavaScript!