Trang chủ
Bài đọc
Từ vựng
Blog
Ngôn ngữ
Trang chủ
Bài đọc
Từ vựng
Blog
Trở về
Ramekin
(n)
Anh
ˈræməkɪn
Mỹ
ˈræməkɪn
Giải nghĩa: A small dish for baking and serving an individual portion of food.
Nghĩa: Khuôn tròn bằng sứ dùng để đựng, làm bánh flan
Không phổ biến
Cách sử dụng từ vựng "Ramekin" trong câu (ví dụ)
The pudding can either remain in the
ramekin
, or be unmolded and plated.
Xem thêm
Chơi game và khám phá
Ettip - Học từ vựng qua trò chơi và khám phá những điều thú vị.
Giới thiệu
Ettip được tạo ra để việc học tiếng Anh luôn vui vẻ và hữu ích.
Về Ettip
Chính sách bảo mật
Điều khoản & điều kiện
Liên hệ
Email
[email protected]
Group
Ettip
Fanpage
Học từ vựng
Your browser does not support JavaScript!