Trang chủ
Bài đọc
Từ vựng
Blog
Ngôn ngữ
Trang chủ
Bài đọc
Từ vựng
Blog
Trở về
Bone
(n)
Anh
bəʊn
Mỹ
boʊn
Giải nghĩa: Any of the pieces of hard whitish tissue making up the skeleton in humans and other vertebrates.
Nghĩa: Xương
Ít phổ biến
Cách sử dụng từ vựng "Bone" trong câu (ví dụ)
It's only one
bone
less, but in total, there are 205 bones in the skeleton of a horse.
Xem thêm
Chơi game và khám phá
Ettip - Học từ vựng qua trò chơi và khám phá những điều thú vị.
Giới thiệu
Ettip được tạo ra để việc học tiếng Anh luôn vui vẻ và hữu ích.
Về Ettip
Chính sách bảo mật
Điều khoản & điều kiện
Liên hệ
Email
[email protected]
Group
Ettip
Fanpage
Học từ vựng
Your browser does not support JavaScript!