Trang chủ
Bài đọc
Từ vựng
Blog
Ngôn ngữ
Trang chủ
Bài đọc
Từ vựng
Blog
Trở về
Enrolled
(v)
Anh
ɪnˈrəʊld
Mỹ
ɛnˈroʊld
Giải nghĩa: To arrange for yourself or for somebody else to officially join a course, school, etc.
Nghĩa: Ghi danh, Đã đăng ký
Không phổ biến
Cách sử dụng từ vựng "Enrolled" trong câu (ví dụ)
In 1973, Gates
enrolled
at Harvard, where he studied mathematics and computer science.
Xem thêm
In 1973, Gates
enrolled
at Harvard, where he studied mathematics and computer science.
Xem thêm
Chơi game và khám phá
Ettip - Học từ vựng qua trò chơi và khám phá những điều thú vị.
Giới thiệu
Ettip được tạo ra để việc học tiếng Anh luôn vui vẻ và hữu ích.
Về Ettip
Chính sách bảo mật
Điều khoản & điều kiện
Liên hệ
Email
[email protected]
Group
Ettip
Fanpage
Học từ vựng
Your browser does not support JavaScript!