Trang chủ
Bài đọc
Từ vựng
Blog
Ngôn ngữ
Trang chủ
Bài đọc
Từ vựng
Blog
Trở về
Second hand
(adj)
Anh
ˈsɛkənd hænd
Mỹ
ˈsɛkənd hænd
Giải nghĩa: An extra hand in some watches and clocks that moves round to indicate the seconds.
Nghĩa: Cũ, mua lại (về quần áo, sách vở..); nghe gián tiếp, nghe qua trung gian, qua người khác (về tin tức...)
Phổ biến
Cách sử dụng từ vựng "Second hand" trong câu (ví dụ)
So they turned to eBay in hope of finding some
second hand
parts for their machinery.
Xem thêm
Chơi game và khám phá
Ettip - Học từ vựng qua trò chơi và khám phá những điều thú vị.
Giới thiệu
Ettip được tạo ra để việc học tiếng Anh luôn vui vẻ và hữu ích.
Về Ettip
Chính sách bảo mật
Điều khoản & điều kiện
Liên hệ
Email
[email protected]
Group
Ettip
Fanpage
Học từ vựng
Your browser does not support JavaScript!