Trở về
Pay check

Pay check

(n)
Anh
peɪ ʧɛk
Mỹ
peɪ ʧɛk
Giải nghĩa: Payroll check
Nghĩa: Chi phiếu trả tiền lương
Phổ biến
Cách sử dụng từ vựng "Pay check" trong câu (ví dụ)

By choosing to go to university, your opportunity cost is losing your job and your pay check.

Xem thêm