Trở về
Cycle path

Cycle path

(n)
Anh
ˈsaɪkl pɑːθ
Mỹ
ˈsaɪkəl pæθ
Giải nghĩa: Bicycle track, bike track
Nghĩa: Đường cho xe đạp, đường đua xe đạp
Không phổ biến
Cách sử dụng từ vựng "Cycle path" trong câu (ví dụ)

After all, there are more than 250 miles of cycle path weaving across the city.

Xem thêm