Trở về
Maze

Maze

(n)
Anh
meɪz
Mỹ
meɪz
Giải nghĩa: A network of paths and hedges designed as a puzzle through which one has to find a way.
Nghĩa: Mê lộ; mê cung
Không phổ biến
Cách sử dụng từ vựng "Maze" trong câu (ví dụ)

This maze of canals actually splits Amsterdam up into what is technically 90 small "islands"!

Xem thêm