Trở về
Myths

Myths

(n)
Anh
mɪθs
Mỹ
mɪθs
Giải nghĩa: Myths, myths, myths; fantasy, imaginary thing
Nghĩa: Những thần thoại, chuyện hoang đường, vật hoang đường; chuyện tưởng tượng, vật tưởng tượng
Không phổ biến
Cách sử dụng từ vựng "Myths" trong câu (ví dụ)

There are many myths and legends of Machu Picchu being used as a site for human sacrifice, yet very little scientific evidence backs this fact up.

Xem thêm