Trở về
Camouflaged

Camouflaged

(adj)
Anh
ˈkæm.ə.flɑːʒd
Mỹ
ˈkæm.ə.flɑːʒd
Giải nghĩa: Camouflage
Nghĩa: Sự nguỵ trang
Không phổ biến
Cách sử dụng từ vựng "Camouflaged" trong câu (ví dụ)

The stripes are used to keep them camouflaged while hunting.

Xem thêm