Trang chủ
Bài đọc
Từ vựng
Blog
Ngôn ngữ
Trang chủ
Bài đọc
Từ vựng
Blog
Trở về
Instant camera
(n)
Anh
ˈɪnstənt ˈkæmərə
Mỹ
ˈɪnstənt ˈkæmrə
Giải nghĩa: A camera of a type with internal processing which produces a finished print rapidly after each exposure.
Nghĩa: Máy ảnh chụp lấy liền (trong thân máy có bộ phận giúp in ảnh trực tiếp)
Không phổ biến
Cách sử dụng từ vựng "Instant camera" trong câu (ví dụ)
The name Instagram comes from a mashing of "
instant camera
" and "telegram.".
Xem thêm
Chơi game và khám phá
Ettip - Học từ vựng qua trò chơi và khám phá những điều thú vị.
Giới thiệu
Ettip được tạo ra để việc học tiếng Anh luôn vui vẻ và hữu ích.
Về Ettip
Chính sách bảo mật
Điều khoản & điều kiện
Liên hệ
Email
[email protected]
Group
Ettip
Fanpage
Học từ vựng
Your browser does not support JavaScript!