Trở về
Shapes

Shapes

(n)
Anh
ʃeɪps
Mỹ
ʃeɪps
Giải nghĩa: Shape, shape, shape
Nghĩa: Hình, hình dạng, hình thù
Không phổ biến
Cách sử dụng từ vựng "Shapes" trong câu (ví dụ)

Snowflakes form in a variety of different shapes.

Xem thêm

Snowflakes take on a variety of shapes, basic among these are platelets, needles, columns and rime.

Xem thêm

However, computers come in many shapes and sizes, and they perform many different functions in our daily lives.

Xem thêm

Dogs come in many shapes and sizes.

Xem thêm