Trang chủ
Bài đọc
Từ vựng
Blog
Ngôn ngữ
Trang chủ
Bài đọc
Từ vựng
Blog
Trở về
Thick-cut
(adj)
Anh
θɪk-kʌt
Mỹ
θɪk-kʌt
Giải nghĩa: Thick cut
Nghĩa: Cắt dày
Không phổ biến
Cách sử dụng từ vựng "Thick-cut" trong câu (ví dụ)
A
thick-cut
potato absorbs less oil than a thin cut, so the chunkier chips are the healthier ones.
Xem thêm
Chơi game và khám phá
Ettip - Học từ vựng qua trò chơi và khám phá những điều thú vị.
Giới thiệu
Ettip được tạo ra để việc học tiếng Anh luôn vui vẻ và hữu ích.
Về Ettip
Chính sách bảo mật
Điều khoản & điều kiện
Liên hệ
Email
[email protected]
Group
Ettip
Fanpage
Học từ vựng
Your browser does not support JavaScript!