Trở về
Thick-cut

Thick-cut

(adj)
Anh
θɪk-kʌt
Mỹ
θɪk-kʌt
Giải nghĩa: Thick cut
Nghĩa: Cắt dày
Không phổ biến
Cách sử dụng từ vựng "Thick-cut" trong câu (ví dụ)

A thick-cut potato absorbs less oil than a thin cut, so the chunkier chips are the healthier ones.

Xem thêm