Trở về
Torte

Torte

(n)
Anh
ˈtɔːtə
Mỹ
tɔːt
Giải nghĩa: A sweet cake or tart.
Nghĩa: Bánh kem, bánh gatô (loại bánh tròn, dẹt, ngọt, thường có kem và trái cây, có nhiều lớp)
Không phổ biến
Cách sử dụng từ vựng "Torte" trong câu (ví dụ)

People who classify it as a torte point to the presence of many eggs, which are the sole source of leavening, as a key factor.

Xem thêm