Trở về
Float

Float

(v)
Anh
fləʊt
Mỹ
floʊt
Giải nghĩa: Rest or move on or near the surface of a liquid without sinking.
Nghĩa: Nổi, trôi, lơ lửng
Không phổ biến
Cách sử dụng từ vựng "Float" trong câu (ví dụ)

Horses float when they run.

Xem thêm

This principle explains how objects float in water.

Xem thêm