Trang chủ
Bài đọc
Từ vựng
Blog
Ngôn ngữ
Trang chủ
Bài đọc
Từ vựng
Blog
Trở về
Mushy peas
(n)
Anh
ˈmʌʃi piːz
Mỹ
ˈmʌʃi piz
Giải nghĩa: Marrowfat peas cooked until soft and served in their own juice.
Nghĩa: Những hạt đậu hà lan được nấu đến khi mềm, xốp
Không phổ biến
Cách sử dụng từ vựng "Mushy peas" trong câu (ví dụ)
And love them or hate them,
mushy peas
are also traditional on the side.
Xem thêm
Chơi game và khám phá
Ettip - Học từ vựng qua trò chơi và khám phá những điều thú vị.
Giới thiệu
Ettip được tạo ra để việc học tiếng Anh luôn vui vẻ và hữu ích.
Về Ettip
Chính sách bảo mật
Điều khoản & điều kiện
Liên hệ
Email
[email protected]
Group
Ettip
Fanpage
Học từ vựng
Your browser does not support JavaScript!