Trở về
Supercenter

Supercenter

(n)
Anh
ˈsuːpəsentə(r)
Mỹ
ˈsuːpərsentər
Giải nghĩa: A chain of hypermarkets, combining conventional goods with full-service supermarkets
Nghĩa: Một chuỗi các đại siêu thị, kết hợp hàng hóa thông thường với các siêu thị đầy đủ dịch vụ
Không phổ biến
Cách sử dụng từ vựng "Supercenter" trong câu (ví dụ)

The first Walmart Supercenter opened in 1988 in Missouri.

Xem thêm