Trở về
Sales market

Sales market

(n)
Anh
seɪlz ˈmɑːkɪt
Mỹ
seɪlz ˈmɑrkət
Giải nghĩa: Not found
Nghĩa: Thị trường bán hàng
Phổ biến
Cách sử dụng từ vựng "Sales market" trong câu (ví dụ)

In 2009, eBooks accounted for 2% of the book sales market.

Xem thêm