Trở về
Worthy

Worthy

(adj)
Anh
ˈwɜːði
Mỹ
ˈwɜːrði
Giải nghĩa: Having or showing the qualities that deserve the specified action or regard.
Nghĩa: Đáng coi trọng, đáng được kính trọng, đáng được cân nhắc
Không phổ biến
Cách sử dụng từ vựng "Worthy" trong câu (ví dụ)

Fruit is meant to be a good part of a balanced diet, so even if you do end up spending a few bucks more on your favorite fruit, at least it's for a worthy cause.

Xem thêm