Trở về
Abbreviation

Abbreviation

(n)
Anh
əˌbriːvɪˈeɪʃ(ə)n
Mỹ
əˌbriviˈeɪʃən
Giải nghĩa: A shortened form of a word or phrase.
Nghĩa: Sự viết gọn, sự viết tắt; Chữ viết tắt
Không phổ biến
Cách sử dụng từ vựng "Abbreviation" trong câu (ví dụ)

A Swedish abbreviation, "Trevita", or "three whites", tops our list of the most expensive production cars.

Xem thêm