Trang chủ
Bài đọc
Từ vựng
Blog
Ngôn ngữ
Trang chủ
Bài đọc
Từ vựng
Blog
Trở về
Rubber sole
(n)
Anh
ˈrʌbə səʊl
Mỹ
ˈrʌbər soʊl
Giải nghĩa: Rubber soles
Nghĩa: Đế cao su
Không phổ biến
Cách sử dụng từ vựng "Rubber sole" trong câu (ví dụ)
Instead, they were just a pair of blue colored suede sneakers with a
rubber sole
.
Xem thêm
Chơi game và khám phá
Ettip - Học từ vựng qua trò chơi và khám phá những điều thú vị.
Giới thiệu
Ettip được tạo ra để việc học tiếng Anh luôn vui vẻ và hữu ích.
Về Ettip
Chính sách bảo mật
Điều khoản & điều kiện
Liên hệ
Email
[email protected]
Group
Ettip
Fanpage
Học từ vựng
Your browser does not support JavaScript!