Trở về
Facts

Facts

(n)
Anh
fækts
Mỹ
fækts
Giải nghĩa: A thing that is known or proved to be true.
Nghĩa: Sự thật
Phổ biến
Cách sử dụng từ vựng "Facts" trong câu (ví dụ)

Next time you see a giraffe, remember these fun facts!

Xem thêm

Now you know some interesting facts about otters!

Xem thêm

So, the next time you see a horse, remember all these amazing facts!

Xem thêm