Trở về
Cottage cheese

Cottage cheese

(n)
Anh
ˈkɒtɪʤ ʧiːz
Mỹ
ˈkɑtəʤ ʧiz
Giải nghĩa: Soft, lumpy white cheese made from the curds of skimmed milk.
Nghĩa: Được làm từ phần sữa đông của sữa bò đã được khử trùng với chất béo sữa nhiều hàm lượng khác nhau, mềm, trắng và mịn như kem
Không phổ biến
Cách sử dụng từ vựng "Cottage cheese" trong câu (ví dụ)

There are many types of cheese: Brie, Cheddar, Cottage Cheese, Cream Cheese, Blue cheese, Edam, Emmenthal, Mozzarella, Parmesan, Ricotta.

Xem thêm