Trở về
Facial

Facial

(adj)
Anh
ˈfeɪʃl
Mỹ
ˈfeɪʃl
Giải nghĩa: Of or affecting the face.
Nghĩa: Thuộc hoặc đối với mặt
Ít phổ biến
Cách sử dụng từ vựng "Facial" trong câu (ví dụ)

Like humans, horses have different facial expressions to express their moods.

Xem thêm

ML can analyze images for facial recognition and more.

Xem thêm