Trở về
Blessings

Blessings

(n)
Anh
ˈblɛsɪŋz
Mỹ
ˈblɛsɪŋz
Giải nghĩa: Blessings, Good Luck
Nghĩa: Phúc lành, sự may mắn
Không phổ biến
Cách sử dụng từ vựng "Blessings" trong câu (ví dụ)

Hong Kong locals believe that eating noodles on your birthday is a sure way to boost long life and blessings.

Xem thêm