Trở về
Moth larva

Moth larva

(n)
Anh
mɒθ ˈlɑːvə
Mỹ
mɔθ ˈlɑrvə
Giải nghĩa: Caterpillar larva, moth larva
Nghĩa: Ấu trùng sâu bướm, ấu trùng bướm đêm
Không phổ biến
Cách sử dụng từ vựng "Moth larva" trong câu (ví dụ)

Mezcal does, although it's not even a worm, it's a moth larva.

Xem thêm