Trang chủ
Bài đọc
Từ vựng
Blog
Ngôn ngữ
Trang chủ
Bài đọc
Từ vựng
Blog
Trở về
Business empire
(n)
Anh
ˈbɪznɪs ˈɛmpaɪə
Mỹ
ˈbɪznəs ˈɛmpaɪər
Giải nghĩa: Not found
Nghĩa: Đế chế kinh doanh
Rất phổ biến
Cách sử dụng từ vựng "Business empire" trong câu (ví dụ)
Samsung's
business empire
stretches across many different areas not just technology.
Xem thêm
Chơi game và khám phá
Ettip - Học từ vựng qua trò chơi và khám phá những điều thú vị.
Giới thiệu
Ettip được tạo ra để việc học tiếng Anh luôn vui vẻ và hữu ích.
Về Ettip
Chính sách bảo mật
Điều khoản & điều kiện
Liên hệ
Email
[email protected]
Group
Ettip
Fanpage
Học từ vựng
Your browser does not support JavaScript!