Giải nghĩa: A system in which a record of transactions made in bitcoin or another cryptocurrency are maintained across several computers that are linked in a peer-to-peer network.
Nghĩa: (hay cuốn sổ cái) là hệ thống cơ sở dữ liệu cho phép lưu trữ và truyền tải các khối thông tin
Phổ biến
Ettip - Học từ vựng qua trò chơi và khám phá những điều thú vị.
Giới thiệu Ettip được tạo ra để việc học tiếng Anh luôn vui vẻ và hữu ích.