Trở về
Nobility

Nobility

(n)
Anh
nəʊˈbɪləti
Mỹ
nəʊˈbɪləti
Giải nghĩa: The quality of being noble in character.
Nghĩa: Tính cao quý, tính cao thượng, tính cao nhã, tính thanh cao
Không phổ biến