Trang chủ
Bài đọc
Từ vựng
Blog
Ngôn ngữ
Trang chủ
Bài đọc
Từ vựng
Blog
Trở về
Fire brigade
(n)
Anh
ˈfaɪə brɪˈgeɪd
Mỹ
ˈfaɪər brəˈgeɪd
Giải nghĩa: An organized body of people trained and employed to extinguish fires.
Nghĩa: Đội cứu hỏa
Không phổ biến
Cách sử dụng từ vựng "Fire brigade" trong câu (ví dụ)
Edinburgh, Scotland's capital, was the first city in the world to have its own
fire brigade
.
Xem thêm
Chơi game và khám phá
Ettip - Học từ vựng qua trò chơi và khám phá những điều thú vị.
Giới thiệu
Ettip được tạo ra để việc học tiếng Anh luôn vui vẻ và hữu ích.
Về Ettip
Chính sách bảo mật
Điều khoản & điều kiện
Liên hệ
Email
[email protected]
Group
Ettip
Fanpage
Học từ vựng
Your browser does not support JavaScript!