Giải nghĩa: Sugarcane or sugar cane refers to several species and hybrids of tall perennial grass in the genus Saccharum, tribe Andropogoneae, that are used for sugar production.
Nghĩa: Cây mía
Không phổ biến
Ettip - Học từ vựng qua trò chơi và khám phá những điều thú vị.
Giới thiệu Ettip được tạo ra để việc học tiếng Anh luôn vui vẻ và hữu ích.