Trở về
Inventions

Inventions

(n)
Anh
ɪnˈvɛnʃənz
Mỹ
ɪnˈvɛnʃənz
Giải nghĩa: Something invented
Nghĩa: Sự phát minh, sáng chế
Không phổ biến
Cách sử dụng từ vựng "Inventions" trong câu (ví dụ)

IMAX theaters, electric wheelchairs, and the board game Trivial Pursuit were all inventions that came from Canada.

Xem thêm

He wrote many books about his ideas and inventions.

Xem thêm